-
Công Ty TNHH E.U.C
地址:Số Nhà 65 Ngõ 1 Phố Đại Đồng, P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty CP Kỹ Thuật Môi Trường Việt An
地址:4E Đường Số 6, KP. 4, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Trung Tâm Nghiên Cứu Và Tư Vấn Môi Trường
地址:Số 98 Bành Văn Trân, P. 7, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Lao Động Khánh Hòa
地址:Số 24 Bạch Đằng, Phước Tiến, Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Huấn Luyện An Toàn Kỹ Thuật Miền Nam
地址:Số 65, Đường B2, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Chi Nhánh Khánh Hòa
地址:Lô 33, Đường Cầu Dứa Phú Nông, Xã Vĩnh Ngọc, TP. Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
-
Chi Nhánh Khánh Hòa
地址:Lô 33, Đường Cầu Dứa Phú Nông, Xã Vĩnh Ngọc, TP. Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn MKV
地址:278 Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Việt Nam
-
Công Ty TNHH TM DV Golden Life
地址:16/9 Đường TA09, Tổ 10, KP. 3, P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty CP Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn QCVN Việt Nam
地址:67/2/8, Đường số 5, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang