-
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Phú Ngọc
地址:58/1F Ấp 7, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Đại Nghĩa
地址:KCN Long Thành, H. Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Môi Trường Minh Quang
地址:TDP Mễ Hội, P. Liêm Chính, TP. Phủ Lý, Hà Nam, Việt Nam
-
CÔNG TY TNHH VSCN GIA HƯNG
地址:94/22/2 Thới An 16, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH TM&DV Môi Trường Sài Gòn Xanh
地址:Trụ sở: Số 12, Ngách 7/4, Đường Số 3, Khu Phố 5, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Đô Thị Ninh Hòa
地址:198 Đường 16/7, P.Ninh Hiệp, Tx.Ninh Hòa, Khánh Hòa, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Môi Trường Quang Hồng
地址:113/11/66 Đường TCH33, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Môi Trường Hoàng Long
地址:35/11/7A Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Trung Dũng
地址:Số 17 Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thăng Long
地址:Tòa nhà 88/203 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang