-
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nhựa Châu Âu
地址:68/8A Trần Tấn, Phường Tấn Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Khải Thần Việt Nam
地址:Già Khê Núi, X. Tiên Hưng, H. Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam
-
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Khởi Minh
地址:Số 30, Đường 2F, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Bình Minh
地址:Số 361 Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty CP Công Nghệ Quốc Tế Viễn Đông
地址:228 Tổ 40, KP. 2, Đường Trương Định, P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Khánh Linh
地址:Lô A, KCN Lễ Môn, P, Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa, Việt Nam
-
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bùi Xuân Đường
地址:24 Đường 3, Cư Xá Lữ Gia, P. 15, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thành Nghĩa Valves
地址:2/2D Đại Lộ Xuyên á, ấp Tân Lập, Xã Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Tân Tùng Nam
地址:Số 142 Đường Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty CP Đầu Tư Lotas
地址:Lô U2B Đường Long Hậu, Hiệp Phước, KCN Long Hậu mở rộng, X. Long Hậu, H. ần Giuộc, Long An , Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang