工业 - 工业材料和设备
-
切削工具 / Dụng Cụ Cắt Gọt
-
抹布、机器清洁抹布 / Vải Vụn, Giẻ Lau Máy
-
工业钉子 - 制造和分销 / Đinh Công Nghiệp - Sản Xuất và Phân Phối
-
刀片、工业刀片 / Lưỡi Dao, Dao Cắt Công Nghiệp
-
磁铁、永磁体 / Nam Châm, Nam Châm Vĩnh Cửu
-
锯片-制造商和供应商 / Lưỡi Cưa - Nhà Sản Xuất Và Cung Cấp
-
工业刷、刷子 / Bàn Chải Công Nghiệp, Bánh Cước
-
底座、脚座、基座 / Chân Đế, Chân Tăng Chỉnh
-
点胶耗材 / ống Bơm Keo, Xi Lanh Bơm Keo
-
电动葫芦颈、滑动环、滑动环 / Cổ Góp Điện, Vành Trượt, Slip Ring
-
工业塑料链 / Xích Nhựa Cuốn Cáp, Xích Nhựa Dẫn Cáp
-
工程橡胶、工程橡胶产品 / Cao Su Kỹ Thuật, Sản Phẩm Cao Su Kỹ Thuật
-
垫片、密封件 / Gioăng, Phớt
螺丝,螺丝,螺栓
-
螺丝、螺栓、柳钉、螺钉 / Thanh Ren, Ty Ren, Guzong
-
不锈钢螺栓、不锈钢螺钉、不锈钢螺钉 / Bulong Inox, ốc Inox, Vít Inox
-
地脚螺栓、地脚螺栓、六角螺栓等各类 / Bulong Neo, Bulong Móng, Bulong Lục Giác,..Các Loại
-
垫圈,垫片 / Vòng Đệm, Long Đền
-
膨胀螺栓、膨胀螺钉、锁 / Bulong Nở, Vít Nở, Tắc Kê
-
钢丸螺丝、自钻螺丝、石膏螺丝等各类 / Vít Bắn Tôn, Vít Tự Khoan, Vít Thạch Cao,..Các Loại
-
螺栓、螺钉 - 按要求加工螺栓、螺钉 / Bulong, ốc Vít - Gia Công Bulong, ốc Vít Theo Yêu Cầu
-
吊带管、管道挂带 / Đai Treo ống
-
拉拔螺钉、铆钉、铝铆钉、不锈钢铆钉 / Đinh Rút, Đinh Tán, Rive Nhôm, Rive Inox
-
化学螺栓 / Bulong Hóa Chất
-
小螺丝、超小螺丝、微型螺钉 / ốc Vít Nhỏ, ốc Vít Siêu Nhỏ
-
檩条夹 / Kẹp Xà Gồ
-
螺母,螺栓,铆钉。 / Đai ốc, E Cu, Tán
轴承、轴承
-
NSK轴承/NSK轴承 / Vòng Bi NSK/ Bạc Đạn NSK
-
光洋轴承,光洋轴承 / Vòng Bi Koyo, Bạc Đạn Koyo
-
SKF轴承/SKF轴承 / Vòng Bi SKF/ Bạc Đạn SKF
-
NTN轴承/NTN子弹头轴承 / Vòng Bi NTN/ Bạc Đạn NTN
-
工业轴承/工业轴承 / Vòng Bi Công Nghiệp/ Bạc Đạn Công Nghiệp
-
FAG轴承,FAG轴承 / Vòng Bi FAG, Bạc Đạn FAG
-
支撑轴承 / Gối Đỡ, Vòng Bi Gối Đỡ
-
TIMKEN轴承/TIMKEN轴承 / Vòng Bi TIMKEN/ Bạc Đạn TIMKEN
-
圆锥滚子轴承 / Vòng Bi Côn
-
那智轴承/那智轴承 / Vòng Bi Nachi / Bạc Đạn Nachi
-
IKO轴承,IKO轴承 / Vòng Bi IKO, Bạc Đạn IKO
-
筷子轴承, 筷子轴承 / Vòng Bi Đũa, Bạc Đạn Đũa
-
滑动轴承/滑动轴承 / Vòng Bi Trượt/ Bạc Đạn Trượt
-
FBJ轴承,FBJ轴承 / Vòng Bi FBJ, Bạc Đạn FBJ
-
交叉轴承、十字轴承 / Vòng Bi Chữ Thập
-
LYC轴承,LYC轴承 / Vòng Bi LYC, Bạc Đạn LYC
-
阿希轴承 / Bạc Đạn ASHI
管道配件 - 三通、热缩管、异径管、弯头、钢、铸铁、铜、铝、金属
塑料管道配件 - 弯头、三通、收缩器、异径管、套管
锅炉、锅炉 - 锅炉、锅炉的设计、制造
-
燃油锅炉、燃油锅炉 / Nồi Hơi Đốt Dầu, Lò Hơi Đốt Dầu
-
锅炉维护、保养、维修、锅炉租赁、锅炉销售服务 / Nồi Hơi - Dịch Vụ Sửa Chữa, Bảo Trì, Bảo Dưỡng, Cho Thuê Nồi Hơi, Bán Hơi
-
燃煤锅炉、燃煤锅炉 / Nồi Hơi Đốt Than, Lò Hơi Đốt Than
-
锅炉,锅炉 - 锅炉配件,锅炉 / Nồi Hơi, Lò Hơi - Phụ Kiện Nồi Hơi, Lò Hơi
-
流化床锅炉, 流化床锅炉、地砖锅炉、地砖锅炉 / Lò Hơi Tầng Sôi, Nồi Hơi Tầng Sôi
-
燃煤锅炉、燃煤锅炉 / Lò Hơi Đốt Củi, Nồi Hơi Đốt Củi
-
电炉, 电锅炉 / Nồi Hơi Điện, Lò Hơi Điện
-
锅炉、垃圾燃烧锅炉、抹布 / Nồi Hơi, Lò Hơi Đốt Bằng Rác, Vải Vụn
-
多燃料燃烧锅炉 / Nồi Hơi Đốt Đa Nhiên Liệu, Lò Hơi Đốt Đa Nhiên Liệu
-
燃烧壳锅炉、燃烧壳锅炉 / Lò Hơi Đốt Trấu, Nồi Hơi Đốt Trấu
-
工业高压釜-制造和供应 / Nồi Hấp Công Nghiệp - Sản Xuất Và Cung Cấp
-
铁链锅炉、链式锅炉 / Nồi Hơi Ghi Xích
-
木屑燃烧锅炉, 木屑燃烧锅炉 / Nồi Hơi Đốt Mùn Cưa, Lò Hơi Đốt Mùn Cưa
-
旧锅炉,二手锅炉 / Nồi Hơi Cũ, Nồi Hơi Đã Qua Sử Dụng
起重设备
-
桥式起重机和门式起重机 / Cầu Trục và Cổng Trục
-
葫芦、环链葫芦、电动葫芦 / Pa Lăng, Pa lăng Xích, Pa Lăng Cáp Điện,..
-
吊车、汽车起重机 / Xe Cẩu, Xe Cần Cẩu
-
提升机、货物提升机、笼式提升机 / Vận Thăng, Vận Thăng Nâng Hàng, Vận Thăng Lồng
-
电动绞车 / Máy Tời Điện
-
自动升降平台,液压升降平台 - 装卸平台 / Sàn Nâng Tự Động, Sàn Nâng Thủy Lực - Dock Leveler
-
叉车桥架、叉车桥架 / Cầu Xe Nâng, Cầu Dẫn Xe Nâng
-
塔式起重机 / Cẩu Tháp, Cần Cẩu Tháp, Cần Trục Tháp
储罐 - 化学储罐、石油储罐、压力储罐、工业储罐。
电镀 - 电镀公司
-
镀镍, 镀镍 / Mạ Niken, Xi Mạ Niken
-
镀铬、镀硬铬 / Mạ Crôm, Mạ Crôm Cứng
-
镀铜、镀铜 / Mạ Đồng, Xi Mạ Đồng
-
镀铝、镀铝 / Mạ Nhôm, Xi Mạ Nhôm
-
镀锌、镀锌 / Mạ Kẽm, Xi Mạ Kẽm
-
镀金-镀金 / Xi Mạ Vàng - Nhận Mạ Vàng
-
塑料电镀、塑料电镀 / Mạ Nhựa, Xi Mạ Nhựa
-
镀锡, 镀锡 / Mạ Thiếc, Xi Mạ Thiếc
-
黑色金属染色 / Nhuộm Đen Kim Loại
-
金属电镀、金属电镀 / Mạ Kim Loại, Xi Mạ Kim Loại
布基胶带、胶带
-
OPP胶带 / Băng Keo OPP
-
纸胶带、纸胶带 / Băng Keo Giấy, Băng Dính Giấy
-
织物胶带、织物胶带 / Băng Keo Vải, Băng Dính Vải
-
表面保护胶带、表面保护膜 / Băng Keo Bảo Vệ Bề Mặt, Màng Bảo Vệ Bề Mặt
-
背景胶带、警示胶带 / Băng Dính Dán Nền, Băng Keo Cảnh Báo
-
巨型胶带 / Băng Keo Jumbo
-
铝粘合剂胶带、银粘合剂胶带 / Băng Keo Nhôm, Băng Keo Bạc
-
Simili粘合剂胶带、机器粘合剂胶带 / Băng Keo Simili, Băng Keo Dán Gáy
-
粘合剂、胶带-OEM、ODM等加工粘合剂胶带、粘合剂胶带 / Băng Keo, Băng Dính - Gia Công OEM, ODM,..Băng Keo,Băng Dính
-
3M胶带,3M胶带 / Băng Dính 3M, Băng Keo 3M
-
封袋胶带 / Băng Keo Dán Miệng Túi
-
玻璃纤维粘合剂胶带、强力粘合剂胶带 / Băng Keo Sợi Thuỷ Tinh, Băng Keo Cường Lực
-
双面胶带、泡沫胶带 / Băng Keo Hai Mặt, Băng Dính Xốp
-
电工胶带、绝缘胶带 / Băng Dính Điện, Băng Dính Cách Điện
-
耐热、防水、防静电等粘合剂 / Băng Keo Chịu Nhiệt, Chống Nước, Chống Tĩnh Điện,..
-
徽标印刷胶带、字母印刷胶带 / Băng Keo In Logo, Băng Dính In Chữ
工业化学品
-
水和废水处理化学品 / Hóa Chất Xử Lý Nước - Nước Thải
-
工业清洁化学品 / Hóa Chất Tẩy Rửa Công Nghiệp
-
塑料和橡胶工业化学品 / Hóa Chất Ngành Nhựa, Cao Su
-
纺织、染色化学品 / Hóa Chất Ngành Dệt, Nhuộm
-
油漆、油墨和胶水工业用化学品 / Hóa Chất Ngành Sơn, Mực In, Keo
-
基础化学品 / Hóa Chất Cơ Bản
-
电镀化学品 / Hóa Chất Xi Mạ
-
印刷工业化学品 / Hóa Chất Ngành In
-
金属表面处理化学品等 / Hóa Chất Xử Lý Bề Mặt Kim Loại,.Và Khác
-
造纸化学品 / Hóa Chất Sản Xuất Giấy
-
防污、防腐化学品 / Hóa Chất Chống Cáu Cặn, Ăn Mòn
-
鞋类、服装化学品 / Hóa Chất Ngành Giày Da, May Mặc
-
半导体、电子工业用化学品 / Hóa Chất Cho Ngành Bán Dẫn, Điện Tử
-
脱模剂,脱模化学品 / Chất Tách Khuôn, Hóa Chất Tách Khuôn
-
CMC化学品、CMC添加剂 / Hóa Chất CMC, Phụ Gia CMC
-
工业溶剂 / Dung Môi Công Nghiệp
-
陶瓷和瓷砖工业化学品 / Hóa Chất Ngành Gốm Sứ, Gạch Men
-
木材工业化学品、木材浸渍化学品 / Hóa Chất Ngành Gỗ, Hóa Chất Ngâm Tẩm Gỗ